MÁY IN MÃ VẠCH TEM NHÃN TSC TE300



[giaban]4,990,000[/giaban] [ma]YM0VU
[/ma] 
[mota]
  • – Độ phân giải: 300 dpi 
    – Phương pháp in:  In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
    – Mực in sử dụng: Ribbon 300 mét, mặt mực outside
    – Bộ xử lý: CPU32 bit
    – Tốc độ in tối đa: 127 mm (5”)/second
    – Bộ nhớ: 8MB Flash, 16MB DRAM
    – Cổng kết nối hệ thống: USB


[/mota]

 [chitiet]

Đặc tính
Giá trị
Model
TSC TE300
Độ phân giải
300 dpi
Phương pháp in
 In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp 
Tốc độ in tối đa
127 mm (5”)/second
Mực in sử dụng
Ribbon 300 mét, mặt mực outside
Chiều rộng nhãn in tối đa
105,6 mm (4.25“)
Chiều dài nhãn in  tối đa
1,016 mm (90“)
Kích thước vật lý
204 mm (W) x 164 mm (H) x 280 mm (D)
8.03“ (W) x 6.46“ (H) x 11.02“ (D)
Bộ xử lý CPU
32 bit
Bộ nhớ
8MB Flash, 16MB DRAM
Cổng kết nối hệ thống
 USB, RS232
Mã vạch
• 1D bar code
 Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11
• 2D bar code
 PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec
Độ dày nhãn giấy in
0.065 ~0.19mm
Trọng lượng
2.4 kg (5.29 lbs)
Điện năng yêu cầu
 External universal switching power supply
• Input: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz
• Output: DC 24V, 2.5A, 60W
Tùy chọn người dùng
• Bluetooth module (serial interface)
• 802.11 b/g/n wireless module (serial interface)
• External roll mount, media OD. 214 mm (8.4”) on a 1” or 3” core
• SD Flash memory card reader
• 3” core label spindle
• KP-200 Plus keyboard display unit
• KU-007 Plus programmable smart keyboard
Bảo hành
 •  18 tháng với máy  
•  06 tháng với đầu in hoặc 25km(1.000.000 inch) áp dụng theo điều kiện đến trước


 [/chitiet]
[chinhsach]
  • Máy in mã vạch TSC - TE 300
    -Tốc độ in: 6 IPS.
    -Độ phân giải: 203dpi/300 dpi 
    -Bề rộng in được: 108 mm (4.25”) 
    -Bộ nhớ: 16 MBDRAM, 8 MB FLASH 
    -Giao tiếp: USB
    -Bảo hành : 12 tháng
[/chinhsach]

BÀI CÙNG CHUYỂN MỤC