MÁY IN TEM NHÃN Godex EZ - 1100 PLUS




[giaban]4395,000[/giaban] [ma]

EZ - 1100

[/ma] 
[mota]
  • Tốc độ in: 4 IPS
  • Độ phân giải: 203 dpi
  • Bề rộng in được: 108 mm
  • Bộ nhớ: 4MB Flash, 8MB DRAM
  • Giao tiếp: USB, LPT
  • Hãng sản xuất: Godex / Taiwan
  • Bảo hành: 12 tháng với máy, 6 tháng với đầu in.
[/mota]

 [chitiet]

  • Máy in mã vạch Godex EZ 1100 là Máy in mã vạch kinh tế, ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp phù hợp với nhu cầu in mã vạch trung bình. Đặc biệt, máy in sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng; hỗ trợ cả 2 kiểu kết nối LPT, COM

    Đặc tính nổi bật 
    • In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.
    • Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
    • Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
    • Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)
    • Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III hỗ trợ in từ CSDL kèm theo máy miễn phí.


Thông số kỹ thuật

  • Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000
    Model máy
    EZ-1100
    Độ phân giải
    203 dpi (8 dot/mm)
    Phương thức in
    In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
    Vị trí Sensor
    Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
    Kiểu Sensor 
    Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
    Sensor Direction
    Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
    Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
    2" ~ 4" chuẩn
    5”-6” có thể đạt tới tuỳ theo loại nhãn
    Chiều dài nhãn in
    Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")
    Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
    104mm (4.10")
    Kiểu nhãn in (media)
    Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
    Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
    Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
    Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”)
    Kiểu Ruy băng (Ribbon)
    Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 64 mm (2.52”)
    Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
    Tính tương thích trình điều khiển
    EZPL (downloadable)
    Phần mềm
    Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
    DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP
    Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
    9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
    Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
    Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation
    Hỗ trợ in ảnh
    BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.
    Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
    Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
    Kiểu kết nối
    Serial, Parallel, USB
    Tốc độ kết nối
    Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR
    Bộ nhớ
    Bộ nhớ tiêu chuẩn : 2MB Flash, 1MB DRAM
    Đèn trạng thái LED
    Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready
    Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed
    Nguồn điện tiêu thụ
    100/230VAC, 50/60 Hz
    Môi trường vận hành
    Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)
    Độ ẩm cho phép
    Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
    Tiêu chuẩn chất lượng
    CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSMI
    Kích thước máy in
    Chiều dài: 258 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
    Trọng lượng: 2.72kg
    Lựa chọn thêm
    Cutter – Tự cắt nhãn
    Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
    1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock)
    2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm
    Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng

    Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.

 [/chitiet]
[chinhsach]
  • Giao tiếp: USB/Serial
  • Hãng sản xuất: Godex / Taiwan
  • Bảo hành: 12 tháng với máy, 6 tháng với đầu in.
[/chinhsach]

BÀI CÙNG CHUYỂN MỤC