[giaban]4,900,000[/giaban] [ma]6FQCO[/ma]
[mota]
- Tích hợp sẵn Adapter bên dưới chân đế
- • Tốc độ 200 mm/s
- • Thay đổi cổng giao tiếp dễ dàng USB / RS232 / LPT
- • Khổ giấy 58mm / 80mm
- • Hỗ trợ in Tiếng Việt
[chitiet]
- MIÊU TẢ SẢN PHẨM MÁY IN HÓA ĐƠN NHIỆT CITIZEN CT-S601Máy in hóa đơn Citizen CT-S601 giấy sẽ được đẩy lên phía trên in với tốc độ in nhanh chóng200mm / giây. Ngoài ra, dòng máy in nhiệt Citizen CT-S601 có thể cho biết tình trạng máy in bởi có ba đèn LED và loa để cho biết tình trạng máy in và các lỗi. Thiết kế linh hoạt hỗ trợ chiều rộng giấy 3 inch (83 và 80 mm) và 2inch (60 và 58 mm). Tích hợp bộ nguồn chuẩn trên máy. Máy in CT S601 hỗ trợ in mã vạch hai chiều (2D).Với bộ nhớ trong đủ lớn để lưu trữ các logo, footers, tùy chỉnh fonts chữ, cũng như tải các ứng dụng. Citizen CT-S601 có thể để bàn hoặc gắn trên tường với các cổng giao tiếp chuẩn USB, RS-232 hoặc Parallel. Driver máy in hỗ trợ các hệ điểu hành: Windows XP (32 và 64 bit), Windows Vista (32 và 64 bit), Java POS, OPOS và CUPS.
- In tốc độ cao (200 mm / s).
- Thiết kế nhỏ gọn có thể được lắp đặt bất cứ nơi nào.
- Thiết kế đa năng hỗ trợ giấy cuộn rộng 3inch (83 / 80 mm) và 2inch (60/58 mm).
- Tích hợp sẵn Adaptor AC và nguồn cung cấp trên máy.
- Có 3 đèn LED thông báo tình trạng máy in và báo lỗi .
- Được trang bị bộ phận giao cắt hạn chế tình trạng kẹt giấy.
- Dễ dàng thay đổi cổng giao tiếp.
- Tích hợp cổng giao tiếp "kick-out" ngăn đựng tiền.
- Hỗ trợ in mã vạch hai chiều (2D) và lưu trữ logo trong bộ nhớ máy in.
- Hỗ trợ in 2 màu (khi sử dụng giấy đặc biệt).
- Có thể để bàn hoặc treo tường.
THƯ VIỆN HÌNH ẢNH MÁY IN HÓA ĐƠN NHIỆT CITIZEN CT-S601VIDEOTHÔNG SỐ KỸ THUẬTModel CT-S601 Print width* 80mm/640 dots, 72mm/576 dots, 64mm/512 dots, 54.5mm/436 dots, 54mm/432 dots, 52.5mm/420 dots, 48mm/384 dots, 45mm/360 dots, 48.75mm/390 dots, 68.25mm/546 dots Dot density 8 × 8 dots / mm (203 dpi) Printing speed Max. 200 mm/sec, 1600 dots lines/sec. (fastest, print density 100%) Number of print columns† Font Maximum number of characters
(columns)Dot configuration
(dots)83mm 80mm 60mm 58mm Font A 53 48 36 35 12 × 24 Font B 71 64 48 46 9 × 17 Font C 80 72 54 52 8 × 16 Character size
(W × H)‡Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 2.13 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mmCharacter type Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18 Operation panel 3 LEDs, Feed button User memory 384 Kb (capable of storing user-defined characters and logos) Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR (NW-7), CODE 93, PDF417, QR Code Line spacing 4.23mm (1/6 inch) (changeable using commands) Paper roll Width Paper roll: 83+0/-1 mm, 80+0/-1 mm, 60+0/-1 mm, 58 mm+0/-1 × F 80 mm Thickness 65 to 75µm (core tube diameter: inner 12mm / outer 18mm)
75 to 150µm (core tube diameter: inner 25.4mm / outer 32mm)Interface Serial (RS-232C compliant), Parallel (IEEE1284 compliant), USB, USB with hub, Ethernet, powered USB External device port Cash drawer kick-out Buffer size 4K bytes / 45 bytes Pupply voltage DC 24V ± 5% Power consumption Approx. 45 W (normal printing), 3W (standby) Power source Rated input: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz, 150 VA
Rated output: DC24 V, 2.1 AWeight (approx.) CT-S601S (Built-in power supply type): 2.0kg
CT-S601A (AC adaptor type): 1.6kgOuter dimensions
(W × D × H)CT-S601S (Built-in power supply type): 145 × 192 × 148 mm
CT-S601A (AC adaptor type): 145 × 192 × 120 mmOperating temperature and humidity 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation) Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation) Reliability Print head life: 150 km, 200 million pulses (at normal temperature and humidity using recommended paper)
Auto cutter life: 2 million cuts (at normal temperature and humidity using recommended paper)Safety standards§ UL, C-UL
[/chitiet]
[chinhsach]
- [/chinhsach]
- [tags] - Liên hệ 0988.123.126 - để Có giá tốt nhất 2[tags]